引出す
ひきだす
「DẪN XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
◆ Kéo ra; lấy ra
貯金
を〜
Lấy tiền tiết kiệm ra
◆ Thè.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 引出す
Bảng chia động từ của 引出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引出す/ひきだすす |
Quá khứ (た) | 引出した |
Phủ định (未然) | 引出さない |
Lịch sự (丁寧) | 引出します |
te (て) | 引出して |
Khả năng (可能) | 引出せる |
Thụ động (受身) | 引出される |
Sai khiến (使役) | 引出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引出す |
Điều kiện (条件) | 引出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 引出せ |
Ý chí (意向) | 引出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 引出すな |