Kết quả tra cứu 悠久
Các từ liên quan tới 悠久
悠久
ゆうきゅう
「DU CỬU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
◆ Mãi mãi; vĩnh viễn; vĩnh cửu
◆ Sự mãi mãi; sự vĩnh viễn; sự vĩnh cửu.

Đăng nhập để xem giải thích
ゆうきゅう
「DU CỬU」
Đăng nhập để xem giải thích