方向
ほうこう
「PHƯƠNG HƯỚNG」
◆ Hướng
方向
を
間違
えてすいません。
Tôi xin lỗi vì tôi đã nhầm hướng.
◆ Phía
☆ Danh từ
◆ Phương hướng
方向感覚
を
失
ったために
海岸
に
打
ち
上
げられる
Bị đánh giạt lên bờ biển sau khi bị mất phương hướng
方向感覚
を
失
ったために
海岸
に
打
ち
上
げられる
Bị đánh giạt lên bờ biển sau khi bị mất phương hướng
◆ Phương trời.
Đăng nhập để xem giải thích