Kết quả tra cứu 道筋
Các từ liên quan tới 道筋
道筋
みちすじ
「ĐẠO CÂN」
☆ Danh từ
◆ Tuyến đường, đường đi, lệnh hành quân, gửi theo một tuyến đường nhất định
◆ Hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách hướng dẫn du lịch, đường đi
Đăng nhập để xem giải thích