明察
めいさつ
「MINH SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự xem xét rõ ràng.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 明察
Bảng chia động từ của 明察
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明察する/めいさつする |
Quá khứ (た) | 明察した |
Phủ định (未然) | 明察しない |
Lịch sự (丁寧) | 明察します |
te (て) | 明察して |
Khả năng (可能) | 明察できる |
Thụ động (受身) | 明察される |
Sai khiến (使役) | 明察させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明察すられる |
Điều kiện (条件) | 明察すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 明察しろ |
Ý chí (意向) | 明察しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 明察するな |