Kết quả tra cứu 歓喜
Các từ liên quan tới 歓喜
歓喜
かんき
「HOAN HỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự vui mừng; sự vui sướng; sự sung sướng
試合
に
勝
った
後
の
歓喜
を
抑
える
Kiềm chế sự vui mừng sau chiến thắng ở trận đấu.
こどもたちは、
歓喜
の
叫
びを
上
げた
Bọn trẻ hét lên với giọng sung sướng
結婚生活
の
歓喜
Niềm vui của cuộc sống hôn nhân
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 歓喜
Từ trái nghĩa của 歓喜
Bảng chia động từ của 歓喜
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歓喜する/かんきする |
Quá khứ (た) | 歓喜した |
Phủ định (未然) | 歓喜しない |
Lịch sự (丁寧) | 歓喜します |
te (て) | 歓喜して |
Khả năng (可能) | 歓喜できる |
Thụ động (受身) | 歓喜される |
Sai khiến (使役) | 歓喜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歓喜すられる |
Điều kiện (条件) | 歓喜すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歓喜しろ |
Ý chí (意向) | 歓喜しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歓喜するな |