言語
げんご ごんご げんきょ
「NGÔN NGỮ」
◆ Ngôn ngữ
言語的改新
Cải cách ngôn ngữ .
言語
は
時代
に
合
わせて
変化
していく。
Ngôn ngữ luôn sánh bước với thời đại.
言語
は
人間
と
同
じように
変化
する。
Ngôn ngữ thay đổi như con người.
☆ Danh từ
◆ Ngôn ngữ; tiếng nói
ウェブページ作成言語
Ngôn ngữ tạo lập trang Web
Java
プログラミング言語
Ngôn ngữ lập trình Java
現在使用中
の
言語
Ngôn ngữ đang được sử dụng
Đăng nhập để xem giải thích