Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口説
くぜつ
nói ngọt
口説く くどく
tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh
口説き くどき
entreaty, imploring, begging
掻き口説く かきくどく
lải nhải, nói đi nói lại
口説き文句 くどきもんく
những từ (thương yêu)
口説き落とす くどきおとす
làm cho tin; thuyết phục
演説口調 えんぜつくちょう
giọng điệu hùng biện
説 せつ
thuyết
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
「KHẨU THUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích