購入
こうにゅう
「CẤU NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Việc mua
内閣
は
アメリカ
からの
飛行機
の
購入
について
協議
した。
Nội các đang bàn về việc mua máy bay của Mỹ.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 購入
Từ trái nghĩa của 購入
Bảng chia động từ của 購入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 購入する/こうにゅうする |
Quá khứ (た) | 購入した |
Phủ định (未然) | 購入しない |
Lịch sự (丁寧) | 購入します |
te (て) | 購入して |
Khả năng (可能) | 購入できる |
Thụ động (受身) | 購入される |
Sai khiến (使役) | 購入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 購入すられる |
Điều kiện (条件) | 購入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 購入しろ |
Ý chí (意向) | 購入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 購入するな |