Kết quả tra cứu 買収
Các từ liên quan tới 買収
買収
ばいしゅう
「MÃI THU」
◆ Thu mua
◆ Mua lại
◆ Thâu tóm công ty
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Mua
◆ Mua chuộc
議員
の
買収
Sự mua chuộc nghị sĩ .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 買収
Bảng chia động từ của 買収
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 買収する/ばいしゅうする |
Quá khứ (た) | 買収した |
Phủ định (未然) | 買収しない |
Lịch sự (丁寧) | 買収します |
te (て) | 買収して |
Khả năng (可能) | 買収できる |
Thụ động (受身) | 買収される |
Sai khiến (使役) | 買収させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 買収すられる |
Điều kiện (条件) | 買収すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 買収しろ |
Ý chí (意向) | 買収しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 買収するな |