Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
追いたてる
おいたてる
hối hả.
追い立てる おいたてる
chạy đua.
追い立て おいたて
Sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ
追い迫る おいせまる
chạy gần ai đó, bắt kịp ai đó
追い縋る おいすがる
để nóng trên (về) một người có những gót
追いやる おいやる
lái xe đi, rời khỏi,...
追い遣る おいやる
xua đuổi, đuổi đi; đổi đi xa; đày ải; buộc ai rơi vào hoàn cảnh mà người đó không muốn
追い追いに おいおいに
dần dần, từ từ
追って おって
sau đó
Đăng nhập để xem giải thích