Kết quả tra cứu 追い立てる
Các từ liên quan tới 追い立てる
追い立てる
おいたてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Chạy đua.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 追い立てる
Từ trái nghĩa của 追い立てる
Bảng chia động từ của 追い立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追い立てる/おいたてるる |
Quá khứ (た) | 追い立てた |
Phủ định (未然) | 追い立てない |
Lịch sự (丁寧) | 追い立てます |
te (て) | 追い立てて |
Khả năng (可能) | 追い立てられる |
Thụ động (受身) | 追い立てられる |
Sai khiến (使役) | 追い立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追い立てられる |
Điều kiện (条件) | 追い立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追い立ていろ |
Ý chí (意向) | 追い立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追い立てるな |