風穴
ふうけつ かざあな かぜあな
「PHONG HUYỆT」
☆ Danh từ
◆ Lỗ gió; hang gió; hướng đi
現状
に
風穴
を
開
ける
Mở ra hướng đi cho tình trạng hiện tại
その
問題
に
風穴
を
開
ける
Mở ra một biện pháp tiếp cận mới cho vấn đề đó. .
天地神明
に
誓
って
嘘
ではありません。
Saya tidak menipu. Saya bersumpah kepada Tuhan!
この
天地
の
間
にはな、
所謂哲学
の
思
いも
及
ばぬ
大事
があるわい。
Terdapat lebih banyak perkara di Syurga dan Bumi, Horatio, daripada yang diimpikan dalam diri andafalsafah.

Đăng nhập để xem giải thích