Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: でもって (Demo tte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: でもって (Demo tte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đã thế còn, rồi sau đó

Cấu trúc

✦でもって đây là một liên từ.

Hướng dẫn sử dụng

✦Dùng khi nào muốn phát triển hoặc thêm điều gì vào câu chuyện.

Câu ví dụ

彼は格好いいです。でもってユーモアがある人です。
Anh ấy rất đẹp trai. Đã thế còn có khiếu hài hước.
かれはかっこういいです。でもってゆーもあがあるひとです。
Kare wa kakkōīdesu. Demo tte yūmoa ga aru hitodesu.

彼女は優しいです。でもって親しみのある人です。
Cô ấy rất dịu dàng. Đã thế còn thân thiện.
かのじょはやさしいです。でもってしたしみのあるひとです。
Kanojo wa yasashīdesu. Demo tte shitashimi no aru hitodesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: でもって (Demo tte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật