Blog
Ngữ pháp JLPT N1: ... とされている - Cách sử dụng và Ví dụ

Mục lục
1. Ngữ pháp JLPT N1: ... とされている (... to sa rete iru)
1.1. Cách sử dụng
1.2. Câu ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ... とされている (... to sa rete iru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N1: ... とされている (... to sa rete iru)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Được coi như là
Cấu trúc
■Thường dùng trong những thể văn báo chí hay luận văn, tức những thể văn trang trọng.
Hướng dẫn sử dụng
■Diễn tả ý nghĩa "được nghĩ là .../ được xem như là ...".
■Trong trường hợp danh từ làm vị ngữ thì từ 「だ」thường bị lược bỏ để trở thành dạng 「Nとされている」. Thường dùng trong những thể văn báo chí hay luận văn, tức những thể văn trang trọng.
Câu ví dụ
仏教で、生き物を殺すのは十悪のひとつとされている。
Trong Phật giáo, sát sinh được coi như là một trong mười điều ác.
ぶっきょうで、いきものをころすのはじゅうあくのひとつとされている。
Bukkyō de, ikimono o korosu no wa jūaku no hitotsu to sa rete iru.
地球の温暖化の一因として、大気中のオゾン層の破壊が大きくかかわっているとされている。
Việc phá hoại tầng Ozon của bầu khí quyển được coi là có liên quan chủ yếu và là một trong những nguyên nhân làm cho trái đất nóng lên.
ちきゅうのおんだんかのいちいんとして、たいきちゅうのオゾンそうのはかいがおおきくかかわっているとされている。
Chikyū no ondan-ka no ichiin to shite, taiki-chū no ozon-sō no hakai ga ōkiku kakawatte iru to sa rete iru.
チョムスキーの理論では、言語能力は人間が生まれつきもっている能力とされている。
Trong lý thuyết của Chomsky thì năng lực ngôn ngữ được coi là năng lực có sẵn từ khi con người mới sinh ra.
チョムスキーのりろんでは、げんごのうりょくはにんげんがうまれつきもっているのうりょくとされている。
Chomusukī no rironde wa, gengo nōryoku wa ningen ga umaretsuki motte iru nōryoku to sa rete iru.
当時歌舞伎は風俗を乱すものとされ、禁止されていた。
Thời đó, Kabuki bị coi như là thứ làm băng hoại thuần phong mỹ tục và đã bị cấm.
とうじかぶきはふうぞくをみだすものとされ、きんしされていた。
Tōji kabuki wa fūzoku o midasu mono to sa re, kinshi sa rete ita.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ... とされている (... to sa rete iru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan

350+ ngữ pháp JLPT N1 bạn cần biết - Cách sử dụng và Ví dụ
Ghi nhớ hơn 350 cấu trúc ngữ pháp JLPT N1 cùng cách sử dụng và câu ví dụ đi kèm, chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thì năng lực tiếng Nhật.
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで (~ta tokoro de) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ってば - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ってば (Tteba) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる (~naide iru/~zu ni iru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~まして - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~まして (~ mashite) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る (~ ni itaru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない (~ to ittara nai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって (~ ni shitatte) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり (~nara…nari) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて (~ ni kakotsukete) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの (… kara ī yōna mono no) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~ないまでも - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないまでも (~ nai made mo) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc
Xem chi tiết