Blog

Ngữ pháp JLPT N1: ~たかだか - Cách sử dụng và Ví dụ

N1
calendar2019-01-19
star5.0
view69
Ngữ pháp JLPT N1: ~たかだか - Cách sử dụng và Ví dụ

Mục lục

1. Ngữ pháp JLPT N1: ~たかだか (~ takadaka)

1.1. Cách sử dụng

1.2. Câu ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~たかだか (~ takadaka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~たかだか (~ takadaka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Giỏi lắm cũng chỉ cỡ ... là cùng, nhiều lắm cũng chỉ .. mà thôi

Cấu trúc

Hướng dẫn sử dụng

✦Dùng để đưa ra những suy đoán theo kiểu dù có trừ hao, nương nhẹ trong ước tính đi nữa, thì số lượng hoặc mức độ của sự vật vẫn không thể trở thành một điều đáng kể, đáng quan tâm.
✦Thường dùng kèm với khoảng, mức độ,... Không thể dùng trong trường hợp sự việc được người nói nêu lên như là một "sự thật" (muốn khẳng định), chứ không phải như là một sự suy đoán.

Câu ví dụ

あれはそんなに高くないと思うよ。たかだか3000円ぐらいのもんだろう。
Tôi nghĩ cái ấy không đắt lắm đâu. Có lẽ chỉ vào khoảng 3 nghìn yên là cùng.
あれはそんなにたかくないとおもうよ。たかだか3000えんぐらいのもんだろう。
Are wa son'nani takakunai to omou yo. Takadaka 3000-en gurai no mondarou.

今度の出張はそんなに長くならないでしょう。のびたとしても、たかだか一週間程度のものだと思います。
Chuyến công tác lần này, có lẽ không dài ngày như thế đâu. Có kéo dài đi nữa, cũng chỉ độ 1 tuần là cùng.
こんどのしゅっちょうはそんなにながくならないでしょう。のびたとしても、たかだかいちしゅうかんていどのものだとおもいます。
Kondo no shutchō wa son'nani nagaku naranaideshou. No bita to shite mo, takadaka isshūkan-teido no monoda to omoimasu.

ちょっとぐらい遅刻してもしかられないよ。あの先生なら、たかだか「これから気をつけてください」と言う程度だと思うよ。
Có trễ một chút cũng chẳng bị la rầy gì đâu. Tôi nghĩ, ai chứ ông thày gì đó thì, nhiều lắm cũng chỉ nói mấy lời như là "Từ rày về sau, nhớ cẩn thận đấy" mà
ちょっとぐらいちこくしてもしかられないよ。あのせんせいなら、たかだか「これからきをつけてください」というていどだとおもうよ。
Chotto gurai chikoku shite mo shikara renai yo. Ano senseinara, takadaka `korekara kiwotsuketekudasai' to iu teidoda to omou yo.

長生きしたとしてもたかだか90年の人生だ。私は、一瞬一瞬が生の充実感で満たされているような、そんな人生を送りたいと思っている。
Dù có sống lâu thì đời người cũng chỉ được 90 năm là cùng. Tôi muốn sống một cuộc đời mà mỗi khoảnh khắc tràn đầy cảm giác sống thực, sống trọn vẹn.
ながいきしたとしてもたかだか90ねんのじんせいだ。わたしは、いっしゅんいっしゅんがなまのじゅうじつかんでみたされているような、そんなじんせいをおくりたいとおもっている。
Nagaiki shita to shite mo takadaka 90-nen no jinseida. Watashi wa, isshun isshun ga nama no jūjitsu-kan de mitasa rete iru yōna, son'na jinsei o okuritai to omotte iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~たかだか (~ takadaka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

350+ ngữ pháp JLPT N1 bạn cần biết - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3151
N1
calendar2019-01-29

350+ ngữ pháp JLPT N1 bạn cần biết - Cách sử dụng và Ví dụ

Ghi nhớ hơn 350 cấu trúc ngữ pháp JLPT N1 cùng cách sử dụng và câu ví dụ đi kèm, chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thì năng lực tiếng Nhật.

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment835
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで (~ta tokoro de) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ってば - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment823
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ってば - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ってば (Tteba) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment572
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる (~naide iru/~zu ni iru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~まして - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment459
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~まして - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~まして (~ mashite) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment452
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る (~ ni itaru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment440
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない (~ to ittara nai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment412
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって (~ ni shitatte) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment393
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり (~nara…nari) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment392
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて (~ ni kakotsukete) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment261
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの (… kara ī yōna mono no) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment243
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき (~ arumajiki) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
;