Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ なりと (~nari to). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~ なりと (~nari to)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Bất cứ … cũng được

Cấu trúc

Hướng dẫn sử dụng

■Diễn tả ý nghĩa “có thể lựa chọn tùy thích bất cứ cái gì”.
■Thường được dùng với các nghi vấn từ như どこ」「だれ」「いつ」「なに」
Là một Nghi vấn từ

Câu ví dụ

誰なりとも連れて来い。
Hãy dẫn bất cứ ai bạn thích đến.
だれなりともつれてこい。
Dare nari tomo tsurete koi.

だれとなりと、好きな男と一緒になるがいい。
Mày nên chung sống với người đàn ông nào mày thích, với ai cũng được.
だれとなりと、すきなおとこといっしょになるがいい。
Dare to nari to, sukina otoko to isshoninaru ga ī.

彼が結婚写真なりとも見たい。
Tôi muốn xem bất cứ cái ảnh kết hôn nào của anh ấy.
かれがけっこんしゃしんなりともみたい。
Kare ga kekkon shashin nari tomo mitai.

ご希望がありましたら、どうぞ遠慮せずに何なりとお申しつけ下さい。
Nếu có bất cứ yêu cầu gì, xin ông cứ nói, đừng ngại.
ごきぼうがありましたら、どうぞえんりょせずになになりとおもうしつけください。
Go kibō ga arimashitara, dōzo enryo sezu ni nan’narito o mōshitsuke kudasai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~ なりと (~nari to). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật