Kết quả tra cứu 併発
Các từ liên quan tới 併発
併発
へいはつ
「TINH PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự cùng xảy ra; sự xảy ra đồng thời; sự trùng hợp (bệnh tật)
脱力
からの
併発症
を
予防
する
Ngăn chặn những căn bệnh xảy ra đồng thời do sức khỏe yếu.
あの
子
ははしかから
肺炎
を
併発
した.
Thằng bé phát bệnh viêm phổi cùng với bệnh sởi. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 併発
Bảng chia động từ của 併発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 併発する/へいはつする |
Quá khứ (た) | 併発した |
Phủ định (未然) | 併発しない |
Lịch sự (丁寧) | 併発します |
te (て) | 併発して |
Khả năng (可能) | 併発できる |
Thụ động (受身) | 併発される |
Sai khiến (使役) | 併発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 併発すられる |
Điều kiện (条件) | 併発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 併発しろ |
Ý chí (意向) | 併発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 併発するな |