Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
儲け
もうけ
lợi nhuận
一儲け ひともうけ いちもうけ
kiếm tiền
大儲け おおもうけ
lợi nhuận lớn
金儲け かねもうけ
kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng)
儲け物 もうけもの もうけぶつ
tốt mặc cả; một sự tìm kiếm; của trời cho
儲け話 もうけばなし
chuyện kiếm lời (lãi)
丸儲け まるもうけ
làm sạch lợi ích
儲け役 もうけやく
vị trí có lợi
儲ける もうける
có con
「TRỮ」
Đăng nhập để xem giải thích