取れる
とれる
「THỦ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ, tha động từ, tha động từ
◆ Có thể sản sinh ra; có thể thu hoạch được
石炭
からいろいろなものが
取
れる
Từ trong than đá có thể lấy ra được nhiều thứ
◆ Được giải thích là...; có thể giải thích là
◆ Rơi
◆ Thu lại
◆ Trừ đi; bỏ đi; dừng lại
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 取れる
Từ trái nghĩa của 取れる
Bảng chia động từ của 取れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取れる/とれるる |
Quá khứ (た) | 取れた |
Phủ định (未然) | 取れない |
Lịch sự (丁寧) | 取れます |
te (て) | 取れて |
Khả năng (可能) | 取れられる |
Thụ động (受身) | 取れられる |
Sai khiến (使役) | 取れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取れられる |
Điều kiện (条件) | 取れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取れいろ |
Ý chí (意向) | 取れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取れるな |