Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家従
かじゅう
người phục vụ trong nhà
従 じゅう じゅ ひろい ひろき
sự nghe theo, sự làm theo, chấp hành...
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
合従 がっしょう
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
従量 じゅうりょう
số tiền phát sinh, khối lượng sử dụng, tỷ lệ đồng hồ hoặc số tiền
従的 じゅうてき
làm cho lệ thuộc; thứ nhì
従局 じゅうきょく
trạm thứ cấp
従い したがい
làm theo.....Vâng lời, nghe theo, chìu theo
従物 じゅうぶつ
vật phụ thuộc, sự thuộc về, đồ phụ tùng
「GIA TÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích