Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
応報
おうほう
nghiệp báo.
因果応報 いんがおうほう
Nhân quả báo ứng
善悪応報する ぜんあくおうほうする
báo ứng.
応用特有情報 おうようとくゆうじょうほう
thông tin có ứng dụng đặc biệt
報 ほう
báo cáo
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo
応 おう
tương ứng
短報 たんぽう
báo cáo tóm tắt
同報 どうほう
gửi đồng loạt
「ỨNG BÁO」
Đăng nhập để xem giải thích