Kết quả tra cứu 念じる
Các từ liên quan tới 念じる
念じる
ねんじる
「NIỆM」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Niệm.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 念じる
Bảng chia động từ của 念じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 念じる/ねんじるる |
Quá khứ (た) | 念じた |
Phủ định (未然) | 念じない |
Lịch sự (丁寧) | 念じます |
te (て) | 念じて |
Khả năng (可能) | 念じられる |
Thụ động (受身) | 念じられる |
Sai khiến (使役) | 念じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 念じられる |
Điều kiện (条件) | 念じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 念じいろ |
Ý chí (意向) | 念じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 念じるな |