Kết quả tra cứu 思う
Các từ liên quan tới 思う
思う
おもう
「TƯ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
◆ Dự đoán; cho rằng
明日
は
雪
だと
思
う
Đoán ngày mai sẽ có mưa tuyết
◆ Nghĩ, suy nghĩ
思
うに
彼
は
善人
だ。
Tôi nghĩ anh ấy là một người đàn ông tốt.
思
う
価値
さえない。
Nó thậm chí không đáng để suy nghĩ.
思
う
価値
さえない。
Nó thậm chí không đáng để suy nghĩ.
◆ Nghĩ rằng; cho rằng
◆ Tưởng
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 思う
Bảng chia động từ của 思う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思う/おもうう |
Quá khứ (た) | 思った |
Phủ định (未然) | 思わない |
Lịch sự (丁寧) | 思います |
te (て) | 思って |
Khả năng (可能) | 思える |
Thụ động (受身) | 思われる |
Sai khiến (使役) | 思わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思う |
Điều kiện (条件) | 思えば |
Mệnh lệnh (命令) | 思え |
Ý chí (意向) | 思おう |
Cấm chỉ(禁止) | 思うな |