Kết quả tra cứu 考える
Các từ liên quan tới 考える
考える
かんがえる
「KHẢO」
◆ Nghĩ suy
考
える
時間
が
必要
です。
Tôi cần một thời gian để suy nghĩ về nó.
考
える
時間
が
欲
しい。
Muốn có thời gian để suy nghĩ .
考
えることは
自由
であるとは、
一般
に
言
われていることだ。
Đó là một câu nói phổ biến rằng suy nghĩ là miễn phí.
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Suy nghĩ; tưởng tượng; dự định; nhớ lại
中学時代
のことを
考
えてみて
御覧
なさい。
Hãy thử nhớ lại hồi học trung học.
将来コンピューター
の
プログラマー
になろうと
考
えています。
Tôi dự định tương lai sẽ trở thành một lập trình viên máy tính.
その
ジェット旅客機
が
墜落
するなんてとても
考
えられない。
Tôi thật không thể tưởng tượng được rằng chiếc máy bay đó lại bị rơi.
◆ Tưởng niệm.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 考える
Bảng chia động từ của 考える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 考える/かんがえるる |
Quá khứ (た) | 考えた |
Phủ định (未然) | 考えない |
Lịch sự (丁寧) | 考えます |
te (て) | 考えて |
Khả năng (可能) | 考えられる |
Thụ động (受身) | 考えられる |
Sai khiến (使役) | 考えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 考えられる |
Điều kiện (条件) | 考えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 考えいろ |
Ý chí (意向) | 考えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 考えるな |