整える
ととのえる
「CHỈNH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Chuẩn bị; sẵn sàng
〜との
戦
いの
準備
を
整
える
Sẵn sàng đấu tranh chống lại ~
試合日
にあわせて
体調
を
整
える〔
スポーツ選手
などが〕
Chuẩn bị sức khỏe để bước vào ngày thi đấu (vận động viên thể thao)
◆ Sắp xếp vào trật tự; sắp đặt; đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự
_
月
_
日
_
時
に(
人
)と
会見
する
手筈
を
整
える
Sắp xếp kế hoạch để gặp ai đó vào ~giờ, ngày~ tháng~
◆ Thu góp tiền; góp nhặt; chuẩn bị
〜の
目的
のために
遠征隊
の
装備
を
整
える
Chuẩn bị trang thiết bị cho cuộc viễn chinh với mục đích~
〜の
準備
をすべて
整
える
Góp nhặt tất cả mọi thứ sẵn sàng cho ~ .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 整える
Bảng chia động từ của 整える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 整える/ととのえるる |
Quá khứ (た) | 整えた |
Phủ định (未然) | 整えない |
Lịch sự (丁寧) | 整えます |
te (て) | 整えて |
Khả năng (可能) | 整えられる |
Thụ động (受身) | 整えられる |
Sai khiến (使役) | 整えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 整えられる |
Điều kiện (条件) | 整えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 整えいろ |
Ý chí (意向) | 整えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 整えるな |