Kết quả tra cứu 暗黒
Các từ liên quan tới 暗黒
暗黒
あんこく
「ÁM HẮC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
彼
は
暗黒街
の
首領
だった
Hắn là trùm xã hội đen
暗黒街
の
隠語
Tiếng lóng xã hội đen
暗黒街
の
言葉
Ngôn ngữ đen tối
◆ Tối; tối đen; trạng thái tối; sự tối đen
暗黒時代
Thời đại đen tối
夜
の
暗黒
Bóng tối ban đêm .
Đăng nhập để xem giải thích