Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
闇
やみ
chỗ tối
闇闇 やみやみ
không có một chút kiến thức; không làm được gì; nhẹ nhàng; dễ dàng; khinh suất; không cẩn thận
闇から闇に葬る やみからやみにほうむる
che đậy, chôn vùi
薄闇 うすやみ
ánh sáng rất mờ
闇校 やみこう
Lớp luyện thi
闇愚 やみぐ
sự khờ dại; feeblemindedness
黒闇 こくあん
bóng tối, đen tối
闇市 やみいち
chợ đen.
冥闇 めいやみ
tối tăm; bóng
「ÁM」
Đăng nhập để xem giải thích