Kết quả tra cứu 精神
精神
せいしん
「TINH THẦN」
◆ Kiên tâm
◆ Phách
◆ Tâm chí
☆ Danh từ
◆ Tinh thần.
精神的
にも
肉体的
にもくたくただ
Mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần
精神的強要
Ép buộc về tinh thần
精神的危害
Sự nguy hại (phương hại) về tinh thần
Đăng nhập để xem giải thích