Kết quả tra cứu 譲る
Các từ liên quan tới 譲る
Các chữ kanji của 譲る
譲 「ジョウ」
譲る
ゆずる
「NHƯỢNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Bàn giao (quyền sở hữu tài sản)
(
権利・財産等
)を
譲
る
Bàn giao (quyền lợi, tài sản)
◆ Nhường; nhượng bộ; nhường nhịn
人
に
譲
る
心
が
必要
だ
Con người cần có tấm lòng nhường nhịn, bao dung .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 譲る
Bảng chia động từ của 譲る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 譲る/ゆずるる |
Quá khứ (た) | 譲った |
Phủ định (未然) | 譲らない |
Lịch sự (丁寧) | 譲ります |
te (て) | 譲って |
Khả năng (可能) | 譲れる |
Thụ động (受身) | 譲られる |
Sai khiến (使役) | 譲らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 譲られる |
Điều kiện (条件) | 譲れば |
Mệnh lệnh (命令) | 譲れ |
Ý chí (意向) | 譲ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 譲るな |