Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
門戸
もんこ
cái cửa
門戸開放 もんこかいほう
chính sách mở cửa
門戸を開く もんこをひらく
mở cửa
門戸を張る もんこをはる
tạo một ngôi nhà đẹp lộng lẫy
門戸を閉ざす もんこをとざす
đóng cửa chính (cửa ra vào; không giao tiếp với bên ngoài
門戸開放政策 もんこかいほうせいさく
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
門 もん かど
cổng.
「MÔN HỘ」
Đăng nhập để xem giải thích