Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黎明
れいめい
lúc rạng đông
黎明期 れいめいき
bình minh, rạng đông, buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai, phương đông
黎元 れいげん
thường dân
黎族 リーぞく
Họ Lê
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
黎民 れいみん
bách tính, dân chúng
黔黎 けんれい
người bình dân, giai cấp nông dân, quần chúng nhân dân
黎巴嫩 レバノン
nước Liban
明明 あきらあきら
say mèm
「LÊ MINH」
Đăng nhập để xem giải thích