Blog

Ngữ pháp JLPT N1: …ず、…ず - Cách sử dụng và Ví dụ

N1
calendar2019-01-19
star5.0
view98
Ngữ pháp JLPT N1: …ず、…ず - Cách sử dụng và Ví dụ

Mục lục

1. Ngữ pháp JLPT N1: …ず、…ず (…zu,…zu)

1.1. Cách sử dụng

1.2. Câu ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: …ず、…ず (…zu,…zu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: …ず、…ず (…zu,…zu)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không ... mà cũng không ...

Cấu trúc

■A + からず、A + からず 
■V + ず、V + ず

Hướng dẫn sử dụng

■Biểu thị ý nghĩa "không phải X mà cũng không phải Y". Đây là lối nói có tính thành ngữ. Ngoài ra còn có các hình thức như 「ン鳴かず飛ばず」(im hơi lặng tiếng), nghĩa đen là (chim) không hót mà cũng không bay.

Câu ví dụ

飲まず食わずで三日間も山中を歩きつづけた。
Tôi đã đi bộ trong núi 3 ngày ròng, không ăn mà cũng không uống.
のまずくわずでさんにちかんもさんちゅうをあるきつづけた。
Nomazu kuwazu de mikkakan mo sanchū o aruki tsudzuketa.

その時、彼はあわてず騒がず一言「失礼しました」と言って部屋を出ていった。
Lúc ấy, ông ta lẳng lặng bước ra khỏi phòng, không hấp tấp mà cũng không la lối, chỉ nói một câu: "Thành thực xin lỗi".
そのとき、かれはあわてずさわがずいちげん「しつれいしました」といってへやをでていった。
Sonotoki, kare wa awatezu sawagazu hitokoto `shitsureishimashita' to itte heya o dete itta.

展覧会に出品されている作品はいずれも負けず劣らずすばらしい。
Những tác phẩm dự triển lãm đều là những tuyệt tác ngang nhau (không thua mà cũng không kém).
てんらんかいにしゅっぴんされているさくひんはいずれもまけずおとらずすばらしい。
Tenran-kai ni shuppin sa rete iru sakuhin wa izure mo makezu otorazu subarashī.

独立した子供達とは、つかず離れずのいい関係だ。
Đối với những đứa con đã ra ở riêng, chúng tôi giữ mối quan hệ thích hợp không theo sát mà cũng không xa cách.
どくりつしたこどもたちとは、つかずはなれずのいいかんけいだ。
Dokuritsu shita kodomodachi to wa, tsukazuhanarezu no ī kankeida.

日本の5月は暑からず、寒からずちょうどいい気候です。
Tháng 5 ở Nhật Bản khí hậu rất dễ chịu, không nóng mà cũng không lạnh.
にっぽんの5つきはあつからず、さむからずちょうどいいきこうです。
Nihon no 5 tsuki wa atsukarazu, samukarazu chōdo ī kikōdesu.

客は多からず、少なからずほどほどだ。
Khách mời cũng không nhiều mà cũng không ít, chỉ ở mức vừa phải.
きゃくはおおからず、すくなからずほどほどだ。
Kyaku wa ōkarazu, sukunakarazu hodohododa.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: …ず、…ず (…zu,…zu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

350+ ngữ pháp JLPT N1 bạn cần biết - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3159
N1
calendar2019-01-29

350+ ngữ pháp JLPT N1 bạn cần biết - Cách sử dụng và Ví dụ

Ghi nhớ hơn 350 cấu trúc ngữ pháp JLPT N1 cùng cách sử dụng và câu ví dụ đi kèm, chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thì năng lực tiếng Nhật.

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment835
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで (~ta tokoro de) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ってば - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment824
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ってば - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ってば (Tteba) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment573
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる (~naide iru/~zu ni iru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~まして - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment462
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~まして - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~まして (~ mashite) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment453
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る (~ ni itaru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment442
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない (~ to ittara nai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment413
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって (~ ni shitatte) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment394
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり (~nara…nari) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment392
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて (~ ni kakotsukete) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment263
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの (… kara ī yōna mono no) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~ないまでも - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment246
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~ないまでも - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないまでも (~ nai made mo) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
;