Blog

Ngữ pháp JLPT N1: ~からいって - Cách sử dụng và Ví dụ

N1
calendar2019-01-19
star5.0
view101
Ngữ pháp JLPT N1: ~からいって - Cách sử dụng và Ví dụ

Mục lục

1. Ngữ pháp JLPT N1: ~からいって (~ kara itte)

1.1. Cách sử dụng

1.2. Câu ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~からいって (~ kara itte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~からいって (~ kara itte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~ Chỉ vì

Cấu trúc

■V (Thể thông thường)  + からといって
■N + だからといって
■いadj + からといって
■なadj + だからといって

Hướng dẫn sử dụng

Biểu thị đầu mối của sự phán đoán. Đồng nghĩa với [からして], [からみて]

Câu ví dụ

彼から連絡がこないからといって、そんなに心配することないよ。
Không cần lo lắng chỉ vì anh ấy không liên lạc đâu.
かれかられんらくがこないからといって、そんなにしんぱいすることないよ。
Kare kara renraku ga konaikara to itte, son'nani shinpai suru koto nai yo.

<div><br></div><div>日本人だからといって、すべて日本文化について知っているわけではない。</div>
Vì anh ấy là người Nhật không có nghĩa là anh ấy biết toàn bộ văn hóa Nhật Bản.
にっぽんじんだからといって、すべてにっぽんぶんかについてしっているわけではない。
& Lt; div& gt; & lt; br& gt; & lt; / div& gt; & lt; div& gt; nihonjin dakaratoitte, subete nipponbunka ni tsuite shitte iru wakede wanai. & Lt; / div& gt;

<div>説明を聞いたからといってすぐにできるというものでもない。</div><div><br></div>
Không phải nghe giải thích là có thể làm ngay được.
せつめいをきいたからといってすぐにできるというものでもない。
& Lt; div& gt; setsumei o kiitakara to itte sugu ni dekiru to iu monode mo nai. & Lt; / div& gt; & lt; div& gt; & lt; br& gt; & lt; / div& gt;

あの人の性格から言って、そんなことで納得するはずがないよ。
Xét về mặt tính cách của anh ấy, tôi cho rằng anh ấy sẽ không đồng ý vì một việc như thế đâu.
あのひとのせいかくからいって、そんなことでなっとくするはずがないよ。
Ano hito no seikaku kara itte, son'na koto de nattoku suru hazu ga nai yo.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~からいって (~ kara itte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

350+ ngữ pháp JLPT N1 bạn cần biết - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3166
N1
calendar2019-01-29

350+ ngữ pháp JLPT N1 bạn cần biết - Cách sử dụng và Ví dụ

Ghi nhớ hơn 350 cấu trúc ngữ pháp JLPT N1 cùng cách sử dụng và câu ví dụ đi kèm, chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thì năng lực tiếng Nhật.

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment842
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで (~ta tokoro de) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ってば - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment831
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ってば - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ってば (Tteba) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment575
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる (~naide iru/~zu ni iru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~まして - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment466
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~まして - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~まして (~ mashite) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment457
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る (~ ni itaru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment445
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない (~ to ittara nai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment417
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって (~ ni shitatte) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment394
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり (~nara…nari) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment392
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて (~ ni kakotsukete) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment267
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの (… kara ī yōna mono no) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment247
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき (~ arumajiki) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
;