Blog

Ngữ pháp JLPT N1: ~きらいがある - Cách sử dụng và Ví dụ

N1
calendar2019-01-19
star5.0
view75
Ngữ pháp JLPT N1: ~きらいがある - Cách sử dụng và Ví dụ

Mục lục

1. Ngữ pháp JLPT N1: ~きらいがある (~ kirai ga aru)

1.1. Cách sử dụng

1.2. Câu ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~きらいがある (~ kirai ga aru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~きらいがある (~ kirai ga aru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~ Có khuynh hướng

Cấu trúc

V (Thể từ điển) + 嫌いがある
N + の嫌いがある

Hướng dẫn sử dụng

Cấu trúc dùng để diễn tả ý nghĩa “có khuynh hướng như thế”.
Thường hay dùng trong những trường hợp mang tính tiêu cực.
Thường hay dùng với các từ :

-どうも~きらいがあるようだ

~すぎるきらいがある

Câu ví dụ

彼はいい男だが、なんでもおおげさに言うきらいがある。
Anh ấy là một người đàn ông tốt, nhưng có điều chuyện gì cũng hay nói phóng đại lên.
かれはいいおとこだが、なんでもおおげさにいうきらいがある。
Kare wa ī otokodaga, nan demo ōgesa ni iu kirai ga aru.

彼はどうも物事を悲観的に考えるきらいがある。
Anh ấy  có khuynh hướng nhìn mọi việc một cách bi quan.
かれはどうもものごとをひかんてきにかんがえるきらいがある。
Kare wa dōmo monogoto o hikan-teki ni kangaeru kirai ga aru.

あの先生の講義はおもしろいのだが、いつの間にか自慢話に変わってしまうきらいがある。
Giờ học của thầy đó rất thú vị nhưng có điều hay bị lái sang những chuyện khoe khoang.
あのせんせいのこうぎはおもしろいのだが、いつのまにかじまんばなしにかわってしまうきらいがある。
Ano sensei no kōgi wa omoshiroi nodaga, itsunomanika jimanbanashi ni kawatte shimau kirai ga aru.

あの人はものごとを大げさに言うきらいがある。
Người đó hay nói phóng đại mọi việc lên.
あのひとはものごとをおおげさにいうきらいがある。
Ano hito wa mono-goto o ōgesaniiu kirai ga aru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~きらいがある (~ kirai ga aru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

350+ ngữ pháp JLPT N1 bạn cần biết - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3166
N1
calendar2019-01-29

350+ ngữ pháp JLPT N1 bạn cần biết - Cách sử dụng và Ví dụ

Ghi nhớ hơn 350 cấu trúc ngữ pháp JLPT N1 cùng cách sử dụng và câu ví dụ đi kèm, chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thì năng lực tiếng Nhật.

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment842
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで (~ta tokoro de) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ってば - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment831
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ってば - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ってば (Tteba) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment575
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる (~naide iru/~zu ni iru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~まして - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment466
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~まして - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~まして (~ mashite) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment457
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る (~ ni itaru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment445
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない (~ to ittara nai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment417
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって (~ ni shitatte) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment394
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり (~nara…nari) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment392
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて (~ ni kakotsukete) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment267
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの (… kara ī yōna mono no) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment247
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき (~ arumajiki) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
;