Blog
Ngữ pháp JLPT N1: ~ならでは(の) - Cách sử dụng và Ví dụ

Mục lục
1. Ngữ pháp JLPT N1: ~ならでは(の) (~-naradeha (no))
1.1. Cách sử dụng
1.2. Câu ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ならでは(の) (~-naradeha (no)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N1: ~ならでは(の) (~-naradeha (no))
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: ~Bởi vì…nên mới, chỉ có
Cấu trúc
Hướng dẫn sử dụng
✦Với mẫu câu Aならではmang ý nghĩa chỉ có A, ngoài A ra không có.
Câu ví dụ
今年の夏は東北に旅行に行って、その土地ならではの料理を食べてみたい。
Tôi muốn đi du lịch đến Tohoku vào mùa hè này và ăn món ăn chỉ có ở vùng đất đó.
ことしのなつはとうほくにりょこうにいって、そのとちならではのりょうりをたべてみたい。
Kotoshi no natsu wa Tōhoku ni ryokō ni itte, sono tochi-naradeha no ryōri o tabete mitai.
見送りに来ないのは、父ならではの優しさだ。会えば別れがたくなってしまうから。
Không đến đưa tiễn chính là điểm mạnh của cha. Bởi vì nếu gặp thì chắc chắn sẽ không muốn chia tay nữa.
みおくりにこないのは、ちちならではのやさしさだ。あえばわかれがたくなってしまうから。
Miokuri ni konai no wa, chichi-naradeha no yasashi-sada. Aeba wakare gataku natte shimaukara.
おじいさんのカメラはとても古いが、古いカメラならではの味のある写真が撮れる。
Máy ảnh của ông tôi đã cũ rồi, nhưng chính vì đó là chiếc máy ảnh cũ nên tôi có thể chụp những bức ảnh rất khác.
おじいさんのかめらはとてもふるいが、ふるいかめらならではのあじのあるしゃしんがとれる。
Ojīsan no kamera wa totemo furuiga, furui kamera-naradeha no aji no aru shashin ga toreru.
スキージャンプは雪国ならではのスポーツだ。
Môn nhảy trượt tuyết là môn thể thao chỉ có ở nước có tuyết.
スキージャンプはゆきぐにならではのスポーツだ。
Sukījanpu wa yukiguni-naradeha no supōtsuda.
当レストランならではの料理をお楽しみください。
Xin mời quý vị thưởng thức những món ăn mang bản sắc của nhà hàng chúng tôi.
とうレストランならではのりょうりをおたのしみください。
Tō resutoran-naradeha no ryōri o o tanoshimi kudasai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~ならでは(の) (~-naradeha (no)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan

350+ ngữ pháp JLPT N1 bạn cần biết - Cách sử dụng và Ví dụ
Ghi nhớ hơn 350 cấu trúc ngữ pháp JLPT N1 cùng cách sử dụng và câu ví dụ đi kèm, chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thì năng lực tiếng Nhật.
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで (~ta tokoro de) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ってば - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ってば (Tteba) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる (~naide iru/~zu ni iru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~まして - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~まして (~ mashite) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る (~ ni itaru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない (~ to ittara nai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって (~ ni shitatte) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり (~nara…nari) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて (~ ni kakotsukete) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの (… kara ī yōna mono no) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~ないまでも - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないまでも (~ nai made mo) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc
Xem chi tiết