Blog
Ngữ pháp JLPT N1: ~にかぎったことではない - Cách sử dụng và Ví dụ

Mục lục
1. Ngữ pháp JLPT N1: ~にかぎったことではない (~ ni kagitta kotode wanai)
1.1. Cách sử dụng
1.2. Câu ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にかぎったことではない (~ ni kagitta kotode wanai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N1: ~にかぎったことではない (~ ni kagitta kotode wanai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Không phải chỉ là ...
Cấu trúc
✦N + にかぎったことではない
Hướng dẫn sử dụng
✦Diễn tả ý nghĩa "không phải là vấn đề chỉ liên quan đến trường hợp này, mà cũng thường xảy ra ở những trường hợp khác". Thường nói về những chuyện xấu.
Câu ví dụ
あの人が遅刻するのは今日にかぎったことではない。
Người kia, không phải chỉ đi trễ vào ngày hôm nay mà thôi đâu.
あのひとがちこくするのはきょうにかぎったことではない。
Ano hito ga chikoku suru no wa kyō ni kagitta kotode wanai.
レポートのできが悪いのはこの学生にかぎったことではない。
Không phải chỉ có sinh viên này là viết báo cáo không tốt.
レポートのできがわるいのはこのがくせいにかぎったことではない。
Repōto no deki ga warui no wa kono gakusei ni kagitta kotode wanai.
日本の物価の高さはなにも食料品にかぎったことではない。
Vật giá ở Nhật cao, không phải chỉ ở các mặt hàng thực phẩm.
にっぽんのぶっかのたかさはなにもしょくりょうひんにかぎったことではない。
Nihon no bukka no taka-sa wa nani mo shokuryōhin ni kagitta kotode wanai.
エンジンの故障が多いのはこの車種に限ったことではないらしく、同じメーカーの他の車種でも同じようなど ラブルが起こっているということだ。
Hình như không phải chỉ ở loại xe này, động cơ mới thường bị hư, nghe nói ở những loại xe khác của cùng hãng cũng xảy ra những trục trặc tương tự.
エンジンのこしょうがおおいのはこのしゃしゅにかぎったことではないらしく、おなじメーカーのほかのしゃしゅでもおなじようなどラブルがおこっているということだ。
Enjin no koshō ga ōi no wa kono shashu ni kagitta kotode wa nairashiku, onaji mēkā no ta no shashu demo onajiyōna do raburu ga okotte iru to iu kotoda.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~にかぎったことではない (~ ni kagitta kotode wanai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan

350+ ngữ pháp JLPT N1 bạn cần biết - Cách sử dụng và Ví dụ
Ghi nhớ hơn 350 cấu trúc ngữ pháp JLPT N1 cùng cách sử dụng và câu ví dụ đi kèm, chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thì năng lực tiếng Nhật.
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで (~ta tokoro de) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ってば - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ってば (Tteba) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる (~naide iru/~zu ni iru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~まして - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~まして (~ mashite) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る (~ ni itaru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない (~ to ittara nai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって (~ ni shitatte) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり (~nara…nari) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて (~ ni kakotsukete) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの (… kara ī yōna mono no) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき (~ arumajiki) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của
Xem chi tiết