Blog
Ngữ pháp JLPT N1: ~もそこそこに - Cách sử dụng và Ví dụ

Mục lục
1. Ngữ pháp JLPT N1: ~もそこそこに (~ mo sokosoko ni)
1.1. Cách sử dụng
1.2. Câu ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~もそこそこに (~ mo sokosoko ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N1: ~もそこそこに (~ mo sokosoko ni)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Làm ~vội
Cấu trúc
✦N・Vの + もそこそこに
Hướng dẫn sử dụng
✦Diễn tả việc làm qua loa, đại khái vì không đủ thời gian.
Câu ví dụ
彼女は仕事もそこそこに、いそいそ会社を出た。
Cô ấy làm vội việc rồi háo hức rời khỏi công ty. Chắc là sắp hẹn hò.
デートらしいね。 かのじょはしごともそこそこに、いそいそかいしゃをでた。デートらしいね。
Kanojo wa shigoto mo sokosoko ni, isoiso kaisha o deta.
化粧もそこそこに、会社に行った。
Tôi trang điểm qua loa rồi đến công ty.
けしょうもそこそこに、かいしゃにいった。
Keshō mo sokosoko ni, kaisha ni itta.
リンさんは好きなコーヒーを飲むのもそこそこに立ち去った。
Cô Linh uống vội cốc cà phê yêu thích của mình rồi đứng dậy bỏ về.
リンさんはすきなコーヒーをのむのもそこそこにたちさった。
Rin-san wa sukina kōhī o nomu no mo sokosoko ni tachisatta.
部下からの説明もそこそこに、上司はコートを持って、外出の準備をした。
Cấp trên giải thích vội cho cấp dưới xong thì cầm áo khoác chuẩn bị đi ra ngoài.
ぶかからのせつめいもそこそこに、じょうしはコートをもって、がいしゅつのじゅんびをした。
Buka kara no setsumei mo sokosoko ni, jōshi wa kōto o motte, gaishutsu no junbi o shita.
仕事もそこそこに、いそいそと会社を出た。
Làm vội công việc và tíu tít ra khỏi công ty. Hình như anh ấy tối nay có hẹn hò.
しごともそこそこに、いそいそとかいしゃをでた。
Shigoto mo sokosoko ni, isoiso to kaisha o deta.
弁護士事務所を訪ね、挨拶もそこそこに、早速相談に入った。
Ghé thăm văn phòng luật sư, chào hỏi qua loa rồi bước vào thảo luận ngay.
べんごうしけんじむしょをたずね、あいさつもそこそこに、さっそくそうだんにはいった。
Bengoshi jimusho o tazune, aisatsu mo sokosoko ni, sassoku sōdan ni haitta.
息子は朝食もそこそこに家を飛び出した。
Đứa con trai của tôi ăn sáng vội rồi phóng ra khỏi nhà. Nếu thức dậy sớm sau 10 phút thì được nhưng mà…
むすこはちょうしょくもそこそこにいえをとびだした。
Musuko wa chōshoku mo sokosoko ni ie o tobidashita.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~もそこそこに (~ mo sokosoko ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan

350+ ngữ pháp JLPT N1 bạn cần biết - Cách sử dụng và Ví dụ
Ghi nhớ hơn 350 cấu trúc ngữ pháp JLPT N1 cùng cách sử dụng và câu ví dụ đi kèm, chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thì năng lực tiếng Nhật.
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで (~ta tokoro de) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ってば - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ってば (Tteba) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる (~naide iru/~zu ni iru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~まして - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~まして (~ mashite) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る (~ ni itaru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない (~ to ittara nai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって (~ ni shitatte) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり (~nara…nari) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて (~ ni kakotsukete) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの (… kara ī yōna mono no) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý
Xem chi tiết
Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき - Cách sử dụng và Ví dụ
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき (~ arumajiki) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của
Xem chi tiết