Blog

Ngữ pháp JLPT N1: ~をかわきりに(~を皮切りに) - Cách sử dụng và Ví dụ

N1
calendar2019-01-19
star5.0
view131
Ngữ pháp JLPT N1: ~をかわきりに(~を皮切りに) - Cách sử dụng và Ví dụ

Mục lục

1. Ngữ pháp JLPT N1: ~をかわきりに(~を皮切りに) (~ o kawa kiri ni (~ o kawagiri ni))

1.1. Cách sử dụng

1.2. Câu ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~をかわきりに(~を皮切りに) (~ o kawa kiri ni (~ o kawagiri ni)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~をかわきりに(~を皮切りに) (~ o kawa kiri ni (~ o kawagiri ni))

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~

Cấu trúc

✦N を皮切りに

Hướng dẫn sử dụng

✦Dùng ý chỉ tình trạng nào đó tiến triển một cách tích cực và vượt bậc chỉ sau một xuất phát điểm hay yếu tố gì đó.

Câu ví dụ

山田さんの発言を皮切りにして、会議は大混乱となった。
Với sự mở đầu bằng bài phát biểu của anh Yamada thì hội nghị trở nên hỗn loạn.
やまださんのはつげんをかわきりにして、かいぎはだいこんらんとなった。
Yamada-san no hatsugen o kawagiri ni shite, kaigi wa dai konran to natta.

国防費を皮切りに種々の予算が見直され始めた。
Các loại ngân sách cần được xem xét lại bắt đầu bằng phí quốc phòng.
こくぼうひをかわきりにしゅじゅのよさんがみなおされはじめた。
Kokubō-hi o kawagiri ni shuju no yosan ga minaosa re hajimeta.

今回のコンサートは、福岡を皮切りに全国12カ所で行われます。
Buổi hoà nhạc lần này, được tổ chức tại 12 nơi trong toàn quốc, mở đầu là ở Fukuoka.
こんかいのコンサートは、ふくおかをかわきりにぜんこく12カしょでおこわれます。
Konkai no konsāto wa, Fukuoka o kawagiri ni zenkoku 12-kasho de okonawa remasu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~をかわきりに(~を皮切りに) (~ o kawa kiri ni (~ o kawagiri ni)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

350+ ngữ pháp JLPT N1 bạn cần biết - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3165
N1
calendar2019-01-29

350+ ngữ pháp JLPT N1 bạn cần biết - Cách sử dụng và Ví dụ

Ghi nhớ hơn 350 cấu trúc ngữ pháp JLPT N1 cùng cách sử dụng và câu ví dụ đi kèm, chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thì năng lực tiếng Nhật.

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment839
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで (~ta tokoro de) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ってば - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment830
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ってば - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ってば (Tteba) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment573
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる (~naide iru/~zu ni iru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~まして - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment466
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~まして - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~まして (~ mashite) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment456
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る (~ ni itaru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment442
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない (~ to ittara nai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment417
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって (~ ni shitatte) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment394
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり (~nara…nari) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment392
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて (~ ni kakotsukete) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment267
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの (… kara ī yōna mono no) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment247
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき (~ arumajiki) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
;