Kết quả tra cứu こちこち
Các từ liên quan tới こちこち
かちかち
こちこち カチカチ コチコチ
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
◆ Cứng rắn; rắn chắc
豆腐
が〜にこおる。
Đậu phụ đông chắc lại.
◆ Ngoan cố; bướng bỉnh
頭
が〜
Ương bướng, cứng đầu cứng cổ
◆ Lạch cạnh; lạch xạch; cồm cộp
時計
が〜とする。
Đồng hồ kêu lạch cạch .
Đăng nhập để xem giải thích