Kết quả tra cứu 交換局
Các từ liên quan tới 交換局
交換局
こうかんきょく
「GIAO HOÁN CỤC」
☆ Danh từ
◆ Tổng đài (điện thoại); tổng đài
統制交換局
Tổng đài kiểm soát
市内交換局
Tổng đài trong thành phố
自動交換
(
局
)
Tổng đài tự động .
Đăng nhập để xem giải thích
こうかんきょく
「GIAO HOÁN CỤC」
Đăng nhập để xem giải thích