Kết quả tra cứu 代わり
代わり
がわり かわり
「ĐẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
コーヒー
のお
代
わり
Một tách cà phê khác.
ご
自由
に
スープ
をお
代
わりしてください
Cứ tự nhiên lấy thêm súp nhé
飲
み
物
のお
代
わりが
欲
しい
Tôi muốn tiếp
◆ Sự đền bù; vật đền bù; vật thay thế; hộ; thay; thay thế; đổi lại; đền
代
わりとなるものを
探
す
Tìm vật thay thế
〜の
代
わりとなる
新
たな
輸出管理体制
を
構築
する
Thiết lập cơ chế quản lý xuất khẩu mới thay thế cho
〜の
代
わりとなる
新
たな
総裁
を
選出
する
Bầu cử thống đốc mới thay thế cho~
◆ Sự được ủy nhiệm; sự được ủy quyền; đại diện
〜に
代
わりその
名前
において
Đại diện cho ai
◆ Thay phiên.
Đăng nhập để xem giải thích