Kết quả tra cứu 人情
Các từ liên quan tới 人情
人情
にんじょう
「NHÂN TÌNH」
☆ Danh từ
◆ Nhân tình thế thái; tình người; sự tốt bụng; sự cảm thông; con người
どこでも
人情
がそうだ
Nhân tình thế thái thì ở đâu cũng vậy
◆ Phong tục tập quán
面白
いと
思
わないか?
電話
が
鳴
ると、
誰
だか
分
からないのに
出
てしまうのが
人情
だよね
Như thế không buồn cười sao? Khi có chuông điện thoại kêu, dù không biết là ai bạn cũng phải trả lời. Đó là tập quán rồi.
Đăng nhập để xem giải thích