Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代理業者
だいりぎょうしゃ
đại diện
保険代理業者 ほけんだいりぎょうしゃ
môi giới bảo hiểm.
公告代理業者 こうこくだいりぎょうしゃ
nhân viên quảng cáo.
手数料代理業者 てすうりょうだいりぎょうしゃ
hãng đại lý hoa hồng.
旅行業者代理業 りょこうぎょうしゃだいりぎょう
đại lý du lịch
代理業 だいりぎょう
đại lý
代理者 だいりしゃ
người được uỷ nhiệm; đại diện; người thay thế; đại biểu; người đại diện; người thay quyền
商業代理店 しょうぎょうだいりてん
đại lý thương mại.
商業代理人 しょうぎょうだいりにん
đại lý thương nghiệp.
「ĐẠI LÍ NGHIỆP GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích