Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建築物
けんちくぶつ
toà nhà
建築物倒壊 けんちくぶつとーかい
cấu trúc sụt lở
中層建築物 ちゅうそうけんちくぶつ
tòa nhà cao vừa (5-12 tầng)
木造建築物 もくぞうけんちくぶつ
làm bằng gỗ (đốn gỗ) xây dựng
建築物の利便性 けんちくぶつのりべんせー
Architectural Accessibility
建築金物 けんちくかなもの
phụ kiện kim loại trong xây dựng
建築 けんちく
kiến trúc
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
ビザンチン建築 ビザンチンけんちく
kiến trúc Byzantine
「KIẾN TRÚC VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích