Kết quả tra cứu 攪拌
Các từ liên quan tới 攪拌
攪拌
かくはん こうはん
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Khuấy mạnh; khuấy trộn; đánh (kem, trứng); khuấy (kem, trứng)
☆ Danh từ, động từ bất quy tắc -suru, động từ bất quy tắc -suru
◆ Khuấy trộn
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 攪拌
Bảng chia động từ của 攪拌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 攪拌する/かくはんする |
Quá khứ (た) | 攪拌した |
Phủ định (未然) | 攪拌しない |
Lịch sự (丁寧) | 攪拌します |
te (て) | 攪拌して |
Khả năng (可能) | 攪拌できる |
Thụ động (受身) | 攪拌される |
Sai khiến (使役) | 攪拌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 攪拌すられる |
Điều kiện (条件) | 攪拌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 攪拌しろ |
Ý chí (意向) | 攪拌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 攪拌するな |