Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有する
ゆうする
có
含有する がんゆう がんゆうする
bao trùm.
享有する きょうゆうする
được hưởng; hưởng
占有する せんゆう
sở hữu riêng; chiếm hữu.
保有する ほゆうする
bắt giữ.
所有する しょゆう
sở hữu
共有する きょうゆうする
chung; có chung; chung nhau; cùng chung; sở hữu công cộng; công hữu
資格を有する しかくをゆうする
có bằng cấp, chứng chỉ
有る ある
có; tồn tại
「HỮU」
Đăng nhập để xem giải thích