Kết quả tra cứu 備える
Các từ liên quan tới 備える
備える
そなえる
「BỊ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
◆ Chuẩn bị; phòng bị
試験
し
備
えて
勉強
する
Gắng công để chuẩn bị thi
◆ Lắp đặt; trang bị
教室
に
コンピユーター
を
備
える
Trong phòng học có trang bị máy vi tính
◆ Sẵn có
才能
を
備
える
Tài năng sẵn có .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 備える
Bảng chia động từ của 備える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 備える/そなえるる |
Quá khứ (た) | 備えた |
Phủ định (未然) | 備えない |
Lịch sự (丁寧) | 備えます |
te (て) | 備えて |
Khả năng (可能) | 備えられる |
Thụ động (受身) | 備えられる |
Sai khiến (使役) | 備えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 備えられる |
Điều kiện (条件) | 備えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 備えいろ |
Ý chí (意向) | 備えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 備えるな |