Kết quả tra cứu 気力
Các từ liên quan tới 気力
気力
きりょく
「KHÍ LỰC」
☆ Danh từ
◆ Khí lực; nguyên khí; tinh lực; sinh lực; tinh thần; sức lực
自分
の
気力
の
限界
を
知
る
Biết giới hạn sức lực của mình
勉強
する
気力
に
乏
しい
Thiếu tinh thần học tập
気力
が
衰
える
Nguyên khí (tinh thần) suy giảm (suy yếu)
Đăng nhập để xem giải thích