Kết quả tra cứu 英気
Các từ liên quan tới 英気
英気
えいき
「ANH KHÍ」
☆ Danh từ
◆ Tài năng xuất chúng; sinh lực; khí lực; nguyên khí; sức lực
英気
を
養
う〔
元気回復
のため〕
Bồi bổ nguyên khí (để hồi phục sức lực)
1
週間
の
休暇
を
取
って
英気
を
養
う
Nghỉ 1 tuần để tĩnh dưỡng hồi phục sinh lực
Đăng nhập để xem giải thích